Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
|
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch |
Có/ With |
– |
– |
|
Vô lăng / Steering wheel |
Loại/ Type |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
|
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Ghế chỉnh điện / Power Seat |
Ghế lái / Driver |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
|
|
Ghế hành khách trước / Front Passenger |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
|
Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather |
Da / Leather |
Da / Leather |
|
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors |
Phía người lái/ Driver |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
|
Phía người ngồi bên/ Assistant |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
|
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car |
Loa / Speakers |
6 loa / 6 speakers |
6 loa / 6 speakers |
4 loa / 4 speaker |
|
Màn hình / Display |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
|
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
|
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
|
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
|
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hộc đựng găng tay/ Glove box |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet |
2 |
2 |
2 |
|
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row seat |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
|
Hàng ghế thứ 3/ 3rd row seat |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |